1. Xích Phiến Thiên Long
-Lever: 45
-Hp: 60.000.000
-Nơi xuất hiện: Đảo Hebi, Hang Meiro, Rừng Kappa, Rừng Aokigahara, Vách Núi Ito, Núi Anzen, Thung Lũng Taira.
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
2. Thần Thố
-Lever: 55
-Hp: 80.000.000
-Nơi xuất hiện: Núi Ontake, Đỉnh Okama
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
3. Samurai Chiến Tướng
-Lever: 65
-Hp: 100.000.000
-Nơi xuất hiện: Khu Đá Đỏ Akai, Mũi Hone, Đỉnh Ichidai, Hang Núi Kurai
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
4. Hoả Ngưu Vương
-Lever: 75
-Hp: 150.000.000
-Nơi xuất hiện: Ngôi Đền Orochi, Đồng Kisei, Đền Harumoto
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
5. Kền Kền Vương
-Lever: 90
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Đoạn Sơn
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
6. U Minh Khuyển
-Lever: 100
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Đoạn Sơn
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
7. Đại Lực Sĩ
-Lever: 110
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Sinh Tử Kiều
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
8. Tử Hạ Ma Thần
-Lever: 150
-Hp: 1.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Sinh Tử Kiều
-Thời gian: 4h00, 8h00, 12h00, 16h00, 20h00
-----
9. Mỹ Hầu Tướng
-Lever: 150
-Hp: 1.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Sinh Tử Kiều
-Thời gian: 4h00, 8h00, 12h00, 16h00, 20h00
-----
10. Tướng giặc
-Lever: 150
-Hp: 1.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Sinh Tử Kiều
-Thời gian: 4h00, 8h00, 12h00, 16h00, 20h00
11. Tử Lôi Diệu Thiên Long
-Lever: 110
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Núi Daragon
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
12. Hỏa Kỳ Lân
-Lever: 110
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Vực Yunikoon
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
13. Phù Thủy Bí Ngô
-Lever: 110
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Rừng Majo
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----
14. Băng đế
-Lever: 110
-Hp: 2.000.000.000
-Nơi xuất hiện: Động Kingu
-Thời gian: 6h00, 13h00, 21h00
-----